betwixt and between Thành ngữ, tục ngữ
betwixt and between
not able to choose one or the other, ambivalent Which should I choose - PC or Mac? I'm betwixt and between. amid và giữa
Xung đột và bất thể quyết định giữa hai tùy chọn. Tôi chắc chắn là sắp đi học trở lại. Tôi vừa nhận được một đề nghị học bổng tuyệt cú vời, nhưng tui không biết rằng tui muốn kết hợp chuyện học ở trường và công chuyện toàn thời (gian) gian .. Xem thêm: và, giữa amid và giữa
1. Lít giữa (người hoặc vật). Tôi thích món súp và món tráng miệng và tất cả những gì đi kèm với nhau. Tôi ngồi giữa tất cả các diễn viên bất có mặt trên sân khấu.
2. Hình. Chưa quyết định về ai đó hoặc điều gì đó. Tôi ước cô ấy sẽ chọn. Cô ấy vừa đính hôn và giữa được ba tuần. Tom rất cá tính và giữa chuyện kết hôn. Tôi bất nghĩ anh ấy vừa sẵn sàng .. Xem thêm: và, giữa amid và giữa
Chưa quyết định, giữa hai lựa chọn thay thế, bất ở đây cũng bất ở đó. Ví dụ: tui chấp nhận được giữa chuyện hủy bỏ trả toàn chuyến đi của mình hay chỉ hoãn chuyến đi, hoặc Jane trả toàn phù hợp và giữa chuyện chấp nhận lời đề nghị. Trạng từ betwixt, ban đầu có nghĩa là "bởi hai", hiếm khi được nghe thấy ngoại trừ trong biểu thức này, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1832.. Xem thêm: và giữa amid và giữa
bất phải thứ này hay thứ kia. Amid bất chính thức bây giờ là thơ mộng hoặc cổ xưa và hiếm khi được tìm thấy bên ngoài cụm từ này .. Xem thêm: và, giữa beˌtwixt và beˈtween
(kiểu cũ) ở vị trí chính giữa; bất phải điều này cũng bất phải điều khác: Anh ấy thấy mình được đặt giữa hai bên trong cuộc tranh luận, cùng ý với các phần trong lập luận của mỗi bên .. Xem thêm: and, amid amid và amid
Ở vị trí trung gian; bất hoàn toàn là điều này hay điều khác .. Xem thêm: và, giữa amid và giữa
Không ở đây cũng như ở đó, chưa được giải quyết; nửa chừng giữa hai lựa chọn thay thế. Amid xuất phát từ tiếng Anh cổ và ban đầu có nghĩa là "bởi hai"; bây giờ được coi là cổ xưa, nó vẫn còn tại phần lớn trong biểu thức này, có từ thế kỷ XIX. Một vở kịch năm 1877 của Besant và Rice (Son of Vulcan, 1,4) có câu “She’s the crazy and he’s the knave, so it’s betwix and between.”. Xem thêm: và giữa. Xem thêm:
An betwixt and between idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with betwixt and between, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ betwixt and between